Mã vạch Việt Nam là số mấy? Mã vạch Việt Nam là 893. Đây là 3 số đầu trong hệ thống mã vạch EAN-13 thuộc GS1 quốc tế, dùng để nhận diện doanh nghiệp đăng ký mã số mã vạch tại Việt Nam. Chỉ cần nhìn thấy 893… trên bao bì là có thể xác định sản phẩm được doanh nghiệp Việt Nam đăng ký và quản lý theo chuẩn GS1.
Mã vạch Việt Nam là số mấy?
Hệ thống mã vạch EAN-13 tại Việt Nam được cấu tạo như sau:
- 893 → Mã quốc gia Việt Nam do GS1 cấp
- Mã doanh nghiệp → 4–6 số tiếp theo
- Mã sản phẩm → 3–5 số tùy doanh nghiệp gán
- Số cuối (Check Digit) → Dùng để kiểm tra tính hợp lệ
Ví dụ mã vạch Việt Nam đúng chuẩn: 893 450232 0123 5
Nếu 3 số đầu không phải 893, đó KHÔNG phải mã vạch đăng ký tại Việt Nam.

Mã vạch đang được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó được coi là một phần không thể thiếu trong các hoạt động quản lý hàng hóa và dịch vụ. Các loại mã vạch phổ biến hiện nay bao gồm mã vạch 1D, mã vạch 2D và mã vạch mã màu.
Cách nhận biết hàng Việt Nam qua mã vạch 893
Bạn có thể áp dụng 3 cách đơn giản:
Kiểm tra 3 số đầu mã vạch
Nếu là 893, sản phẩm sử dụng mã vạch đăng ký tại Việt Nam.
Quét bằng ứng dụng
Sử dụng các app truy xuất nguồn gốc:
- iCheck
- Barcode Việt
- GS1 Check
Ứng dụng sẽ hiển thị thông tin doanh nghiệp đăng ký tại GS1 Việt Nam.
So sánh với nhãn sản phẩm
- Tên doanh nghiệp
- Địa chỉ đăng ký
- Thông tin mô tả sản phẩm
Nếu trùng khớp → mã vạch hợp lệ.
Vì sao mã vạch Việt Nam dùng số 893?
- 893 là mã GS1 Quốc tế cấp riêng cho Việt Nam
- Dùng để định danh hàng hóa Việt trong chuỗi cung ứng toàn cầu
- Được các hệ thống bán lẻ, kho vận, nhập khẩu quốc tế công nhận
- Giúp doanh nghiệp Việt dễ dàng đưa hàng lên kệ siêu thị, sàn TMĐT, xuất khẩu
Vì thế, 893 là tiêu chuẩn quan trọng để nhận biết hàng hóa thuộc hệ thống GS1 Việt Nam.

Các loại mã vạch Việt Nam đang sử dụng
Ngoài ra, còn có các loại mã vạch khác mà Việt Nam cũng đang sử dụng và nhận dạng sản phẩm từ quốc tế. Cụ thể ta sẽ có 4 loại mã vạch sau đây:
Mã vạch EAN-13
Mã vạch EAN-13 (European Article Number 13) là một loại mã vạch chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Nó bao gồm 13 chữ số, được mã hóa thành các đường thẳng có độ rộng và khoảng cách nhất định.
Mã vạch EAN-13 dùng để định danh sản phẩm và quản lý hàng hóa trong các hoạt động thương mại. Các thông tin được mã hóa trong EAN-13 bao gồm mã quốc gia, mã doanh nghiệp và mã sản phẩm. Các mã này có thể được đọc và xử lý bằng các thiết bị quét mã vạch. Chúng hỗ trợ quản lý hàng hóa trở nên dễ dàng hơn và chính xác hơn.
Mã vạch EAN-13 là một phương tiện quan trọng để theo dõi sản lượng, quản lý hàng tồn kho, kiểm tra hàng hóa. Phổ biến hơn hết là thanh toán trong hoạt động thương mại trên toàn thế giới.
Mã vạch UPC-A
- Mã vạch UPC-A (Universal Product Code-A) là một chuẩn mã vạch phổ biến tại Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Mã vạch UPC-A bao gồm 12 chữ số, được mã hóa thành các đường thẳng có độ rộng và khoảng cách nhất định.
- Mã vạch UPC-A dùng để định danh sản phẩm và quản lý hàng hóa trong các hoạt động bán lẻ. Các thông tin được mã hóa trong mã vạch UPC-A bao gồm mã doanh nghiệp và mã sản phẩm.
- Mã vạch UPC-A có thể được đọc và xử lý bằng các thiết bị quét mã vạch. Mã vạch UPC-A giúp cho việc quản lý hàng hóa trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Mã vạch UPC-A hỗ trợ theo dõi số lượng hàng tồn kho, đến việc tính toán giá cả và tiến hành thanh toán.
- Mã vạch UPC-A còn được dùng để thực hiện các hoạt động theo dõi sản lượng và kiểm soát chất lượng sản phẩm trong các ngành sản xuất khác nhau.
Mã vạch Code 128
- Mã vạch Code 128 là một chuẩn mã vạch 1D (one-dimensional) phổ biến được sử dụng để quản lý hàng hóa, vận chuyển và ngành công nghiệp sản xuất. Mã vạch Code 128 cho phép mã hóa một loạt các ký tự, bao gồm chữ cái, số và ký tự đặc biệt, và có độ dài không giới hạn.
- Mã vạch Code 128 bao gồm một ký tự bắt đầu, một ký tự kết thúc và một mã kiểm tra. Các ký tự và số được sắp xếp sao cho đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. Ngoài ra, Code 128 còn có thể được mã hóa bằng cách sử dụng các bộ ký tự khác nhau. Nó cho phép mã hóa các ký tự đặc biệt và các biểu tượng đặc biệt.
- Mã vạch Code 128 dùng trong các ứng dụng quản lý hàng hóa ngành công nghiệp sản xuất và vận chuyển. Nó cung cấp khả năng mã hóa các thông tin chi tiết về sản phẩm và đối tác giao hàng, giúp cho việc quản lý hàng hóa và vận chuyển dễ dàng và chính xác.
Mã QR Code
- Mã QR Code (hay còn gọi là mã hai chiều) là một loại mã vạch ma trận được phát triển bởi công ty Denso Wave vào năm 1994. QR là viết tắt của “Quick Response” – có nghĩa là “phản hồi nhanh”. Mã vạch QR Code cho phép mã hóa và lưu trữ một lượng lớn thông tin trong một khoảng không gian nhỏ.
- Mã QR Code được tạo thành bởi một hình vuông được chia thành các ô vuông nhỏ, được mã hóa thành các đường xám đen và trắng. Các ô vuông này được sắp xếp một cách đặc biệt để tạo ra các mã được đọc bằng các thiết bị quét mã vạch hoặc camera điện thoại thông minh.
- Mã QR Code có khả năng mã hóa các thông tin đa dạng. Bao gồm địa chỉ website, số điện thoại, địa chỉ email, địa chỉ văn bản, mã đăng nhập, mã vạch sản phẩm…. Nó đã trở thành một công nghệ rất phổ biến trong quảng cáo, marketing, truyền thông và bán lẻ.

Doanh nghiệp muốn đăng ký mã vạch Việt Nam thì làm thế nào?
Quy trình đăng ký mã vạch tại GS1 Việt Nam khá đơn giản:
Bước 1: Đăng ký mã số mã vạch tại GS1 Việt Nam
Trực thuộc Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng.
Bước 2: Nhận mã doanh nghiệp (GS1 Company Prefix)
Mã gồm 7–9 chữ số.
Bước 3: Tự gán mã cho từng sản phẩm
Doanh nghiệp tự quản lý mã bên trong theo chuẩn GS1.
Bước 4: In mã vạch EAN-13 (893…) lên bao bì
Sau đó đưa vào hệ thống phân phối.
Xem thêm: Thủ tục nhập máy quét mã vạch tại Việt Nam
Mã vạch còn giúp cho các doanh nghiệp quản lý hàng hóa một cách chính xác, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Với việc sử dụng các thiết bị quét mã vạch, các nhân viên có thể nhanh chóng kiểm tra thông tin sản phẩm và cập nhật thông tin vào hệ thống.
Ngoài ra, mã vạch còn giúp cho người tiêu dùng dễ dàng tìm kiếm và mua sản phẩm một cách nhanh chóng và thuận tiện hơn. Khi mua hàng tại các cửa hàng bán lẻ, khách hàng có thể dễ dàng quét mã vạch của sản phẩm để xem thông tin chi tiết về sản phẩm trên các ứng dụng di động hoặc trên website của nhà sản xuất.

Tóm lại, mã vạch là một công nghệ rất quan trọng trong quản lý hàng hóa, giúp các doanh nghiệp tăng hiệu quả, tiết kiệm chi phí và cung cấp cho người tiêu dùng trải nghiệm mua sắm tốt hơn.
Xem thêm: Các loại máy quét mã vạch Honeywell
Câu hỏi thường gặp về mã vạch Việt Nam (893)
1. Mã vạch Việt Nam là số mấy?
→ 893.
2. 893 có nghĩa là “sản xuất tại Việt Nam” không?
→ Không hoàn toàn.
893 = mã doanh nghiệp Việt Nam đăng ký.
Sản phẩm có thể được sản xuất trong nước hoặc gia công ở nước khác.
3. Làm sao phát hiện mã vạch giả?
- Quét app không hiển thị thông tin
- Đường vạch mờ, không đều
- Mã số không khớp với website doanh nghiệp
- Sản phẩm không có chứng nhận GS1
4. Sản phẩm xuất khẩu có cần mã 893 không?
→ Tùy thị trường.
Xuất sang Mỹ, Canada thường dùng UPC-A.
5. Mã vạch 893 có bị trùng với nước khác không?
→ Không.
Mỗi quốc gia chỉ có 1 mã duy nhất.
Tầm quan trọng của mã vạch Việt Nam (893) trong chuỗi cung ứng
- Nhận diện hàng Việt trên toàn cầu
- Hỗ trợ quản lý kho nhanh và chính xác
- Tự động hóa bán lẻ – quét mã – tính tiền
- Truy xuất nguồn gốc minh bạch
- Tăng uy tín thương hiệu khi xuất khẩu
Mua máy quét mã vạch để kiểm tra mã 893 ở đâu uy tín?
Hoàng Biển – Nhà phân phối chính hãng máy đọc mã vạch Honeywell tại Việt Nam.
Chúng tôi cung cấp:
- Máy quét mã vạch 1D/2D
- Máy đọc chuyên dụng cho kho, xưởng, siêu thị
- Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
- Bảo hành chính hãng đầy đủ
Liên hệ Hoàng Biển để được tư vấn thiết bị quét phù hợp và kiểm tra mã vạch 893 chính xác – nhanh chóng.
CÔNG TY CỔ PHẦN TM - DV PHÂN PHỐI HOÀNG BIỂN
- Địa chỉ: 115A Bình Long, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028) 355 94 588
- MST: 0314627345 - 001
- Email: support@hoangbien.com
- Website: www.hoangbien.com
